STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Sofa Gỗ Băng , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
22,758,750 |
2 | Đệm ngồi Sofa Gỗ Băng , Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
3 | Đệm tựa Sofa Gỗ Băng , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
4 | Sofa Gỗ Giường , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
19,026,000 |
5 | Đệm ngồi Sofa Gỗ Giường , Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
6 | Đệm tựa Sofa Gỗ Giường , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
7 | Đôn Ngồi Gỗ , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
0 |
8 | Đệm Ngồi của Đôn , Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
9 | Bàn Trà ( Gỗ tự nhiên ) , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
11,699,999 |
10 | Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) , Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
0 |
Tổng cộng | 53,484,749 | |||||
Ghi chú:1 |