STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Giường ngủ ( MFC ) , Đầu, Vai, Đuôi, Dát phản gỗ MFC. Thang hộp kẽm |
|
|
|
|
7,613,455 |
2 | Tab Đầu Giường , Gỗ công nghiệp MFC |
|
|
|
|
2,458,602 |
3 | Ray bi 350 ( mm ) , Hãng Garis |
|
|
|
|
607,500 |
4 | Bàn làm việc , Gỗ công nghiệp MFC |
|
|
|
|
4,679,920 |
5 | Ray bi 500 ( mm ) , Hãng Garis |
|
|
|
|
750,000 |
6 | Kệ tivi (Treo tường) , Gỗ công nghiệp MFC |
|
|
|
|
5,909,837 |
7 | Ray bi 250 (mm ) , Hãng Garis |
|
|
|
|
776,250 |
8 | Ốp Gỗ , Gỗ công nghiệp MFC |
|
|
|
|
15,908,851 |
9 | Đôn Ngồi Da , Da Microfiber, Khung gỗ Tần Bì |
|
|
|
|
2,961,224 |
Tổng cộng | 41,665,639 | |||||
Ghi chú:* Báo giá Phòng Ngủ 2 - A Dương - Time City- Báo giá chưa bao gồm nẹp đồng ánh vàng kim. |