STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Sofa Gỗ Băng , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
6,573,239 |
2 | Đệm ngồi Sofa Gỗ Băng , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
3 | Đệm tựa Sofa Gỗ Băng , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
4 | Sofa Gỗ Giường , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
7,006,860 |
5 | Đệm ngồi Sofa Gỗ Giường , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
6 | Đệm tựa Sofa Gỗ Giường , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
0 |
7 | Bàn Trà ( Gỗ tự nhiên ) , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
3,783,266 |
8 | Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) , Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
0 |
9 | Ray âm 350 ( mm ) , Hãng Garis |
|
|
|
|
406,875 |
Tổng cộng | 17,770,240 |