STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Ghế Băng Gỗ 3 Chỗ , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
10,746,750 |
2 | Đệm ngồi Ghế Băng 3 chỗ , Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
3,453,450 |
3 | Đệm tựa Ghế Băng 3 chỗ , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
2,017,166 |
4 | Sofa Gỗ Giường , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
7,654,079 |
5 | Đệm ngồi Sofa Gỗ Giường , Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
2,714,249 |
6 | Đệm tựa Sofa Gỗ Giường , Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
686,000 |
7 | Bàn Trà ( Gỗ tự nhiên ) , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
4,502,400 |
8 | Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) , Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
871,200 |
9 | Đôn Ngồi Gỗ , Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
2,883,600 |
10 | Đệm Ngồi của Đôn , Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
741,518 |
Tổng cộng | 36,270,412 |