STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Vách gỗ kín ( Công nghiệp ) (Vách gỗ cầu thang) , Gỗ Melamine An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
35,194,880 |
2 | Tủ rượu ( Melamin ) , Cánh, Thùng, Hồi, Hậu gỗ Melamine phủ ván MDF An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
14,429,184 |
3 | Bản lề mở giảm chấn (Của 2 tủ rượu) , Inox 304 của Hãng Hafele |
|
|
|
|
1,170,000 |
4 | Đèn led máng nhôm , Đèn led 12V, Bộ nguồn, Công tắc cảm ứng, Dây điện |
|
|
|
|
3,840,000 |
5 | Bưng mặt cánh (Đối diện sảnh vào) , Gỗ MDF phủ Melamine An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
8,870,400 |
6 | Bản lề mở giảm chấn (Đối diện sảnh vào) , Inox 304 của Hãng Garis |
|
|
|
|
1,180,000 |
7 | Bưng mặt cánh , Gỗ MDF phủ Melamine An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
6,308,928 |
8 | Bản lề mở giảm chấn , Inox 304 của Hãng Garis |
|
|
|
|
1,534,000 |
9 | Tủ bếp dưới ( Melamin ) , Cánh, Hồi lộ gỗ Melamine An Cường. Thùng, Hậu, Đáy ngăn kéo gỗ CDF trắng An Cường tiêu chuẩn Singapore |
|
|
|
|
16,128,000 |
10 | Đá mặt bếp (Nên làm dưới đó, Thợ đá từ Hà Nội xuống chi phí cao) , Đá Kim Sa, Hạt Trung |
|
|
|
|
8,208,000 |
11 | Bản lề mở giảm chấn (Tủ bếp dưới) , Inox 304 của Hãng Hafele |
|
|
|
|
877,500 |
12 | Bộ giá xoong nồi ( Ngăn kéo ) (Dưới bếp từ) , GB02.70C. Quy cách R664*S485*C190 của hãng Garis |
|
|
|
|
2,850,000 |
13 | Bộ giá xoong nồi ( Ngăn kéo ) , GB02.60C. Quy cách R564*S485*C190 của hãng Garis |
|
|
|
|
2,690,000 |
14 | Giá giao thớt, gia vị, cánh kéo (Giữa 2 giá xoong nồi) , GM02.35E. Quy cách R285*S485*C456 của hãng Garis |
|
|
|
|
2,890,000 |
15 | Thùng rác , Thùng đơn gắn cánh mở 10L. GW05.10 Quy cách R270*S270*C390 hãng Garis |
|
|
|
|
1,090,000 |
16 | Thùng gạo , Thùng gạo 15kg cánh kéo GR01.20 Quy cách R150*S460*C560 |
|
|
|
|
2,500,000 |
17 | Tủ bếp trên tủ lạnh ( Melamin ) , Cánh, Thùng, Hồi, Hậu gỗ Melamine phủ ván MDF An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
4,080,000 |
18 | Bản lề mở giảm chấn (Của tủ bếp trên tủ lạnh) , Inox 304 của Hãng Hafele |
|
|
|
|
585,000 |
19 | Tủ bếp trên ( Melamin ) (Khối màu đen, Với 2 bộ tay nâng) , Cánh, Thùng, Hồi, Hậu gỗ Melamine phủ ván MDF An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
7,375,238 |
20 | Tay nâng Blum , Model: I6fs. Quy cách S270*R120*D30 |
|
|
|
|
3,245,000 |
21 | Giá bát nâng hạ , GL06.70E. Quy cách R664*S280*C550 của hãng Garis |
|
|
|
|
7,790,000 |
22 | Giá bát cố định 2 tầng , GB04.70E. Quy cách R664*S262*C67/155 của hãng Garis |
|
|
|
|
1,890,000 |
23 | Ốp gỗ tấm (Trên nóc tủ trên, bao gồm cả ốp hút mùi) , Gỗ Melamine An Cường tiêu chuẩn Singarpore |
|
|
|
|
6,713,280 |
24 | Đèn led máng nhôm , Đèn led 12V, Bộ nguồn, Công tắc cảm ứng, Dây điện |
|
|
|
|
1,280,000 |
25 | Bếp từ , Mã số: FS728I. Quy cách R730*S430*D80 |
|
|
|
|
8,990,000 |
26 | Hút mùi , Mã số: FS 3688SS. Quy cách R900*700*1200 hãng Faster |
|
|
|
|
6,450,000 |
27 | Chậu rửa , Chậu rửa quy cách R810*S430*D210 |
|
|
|
|
2,400,000 |
28 | Vòi rửa , Mã số: FS 902, Quy cách R140*S90*C480 |
|
|
|
|
1,402,500 |
29 | Gạch bản to , Loại gạch quy cách D1800*R900*D10. Nhập khẩu Ấn Độ |
|
|
|
|
7,200,000 |
30 | Piston (Tủ bát cạnh hút mùi) , Loại 100N của hãng Garis |
|
|
|
|
140,000 |
Tổng cộng | 169,301,910 | |||||
Ghi chú:- Bóc rất kỹ theo từng chủng loại và quy cách |
Ghi chú
- Báo giá này đã được Ban Giám Đốc công ty kiểm duyệt online
- Gỗ Óc Chó, gỗ Sồi Mỹ, gỗ Tần Bì ( Sồi Nga ) đều là gỗ nhập khẩu tiêu chuẩn rộng khoảng 200mm. Độ dày 22, 30, 36, 48, 60mm
- Cốt gỗ MDF, MFC, HDF, CDF đều là chống ẩm của hãng An Cường
- Đối với gỗ công nghiệp Hậu, Đáy ngăn kéo dày 18mm, Đối với gỗ tự nhiên dày 20mm
- Mọi báo giá qua Exel, Văn bản... đều không hợp lệ với quy định công ty