STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Kệ tivi , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
18,745,781 |
2 | Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) , Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
635,250 |
3 | Ray bi 300 ( mm ) , Hãng Garis |
|
|
|
|
416,250 |
4 | Đợt gỗ , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
7,816,949 |
5 | Đợt gỗ , Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
8,521,650 |
6 | Tủ trang trí ( Walnut ) , Cánh, Thùng gỗ Óc Chó, Sơn Imchem. Hậu MFC cùng màu |
|
|
|
|
4,801,500 |
7 | Bản lề , Hãng Garis |
|
|
|
|
375,000 |
8 | Giấy dán tường , Hàn Quốc |
|
|
|
|
890,500 |
Tổng cộng | 42,202,880 |