Đơn vị: mm / chiếc / vnđ
STT |
Hạng mục, Vật liệu |
Dài |
Rộng (Sâu) |
Cao (Dày) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Ghế Băng Gỗ 2 Chỗ ,
Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
26,998,399
|
2 |
Đệm ngồi Ghế Băng 2 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Da ( Microfiber ) |
|
|
|
|
2,479,399
|
3 |
Đệm tựa Ghế Băng 2 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Da ( Microfiber ) |
|
|
|
|
1,831,374
|
4 |
Ghế Đơn Gỗ 1 Chỗ ,
Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
8,156,160
|
5 |
Đệm ngồi Ghế Đơn 1 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Da ( Microfiber ) |
|
|
|
|
2,497,366
|
6 |
Đệm tựa Ghế Đơn 1 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Da ( Microfiber ) |
|
|
|
|
1,831,374
|
7 |
Bàn Trà ( Gỗ tự nhiên ) ,
Gỗ Óc Chó ( Walnut ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
11,325,599
|
8 |
Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) ,
Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
865,150
|
Tổng cộng |
55,984,821 |
STT |
Hạng mục, Vật liệu |
Dài |
Rộng (Sâu) |
Cao (Dày) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Ghế Băng Gỗ 2 Chỗ ,
Gỗ Sồi Mỹ ( Oak ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
11,508,933
|
2 |
Đệm ngồi Ghế Băng 2 chỗ ,
Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
2,479,399
|
3 |
Đệm tựa Ghế Băng 2 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
1,506,749
|
4 |
Ghế Đơn Gỗ 1 Chỗ ,
Gỗ Sồi Mỹ ( Oak ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
6,324,800
|
5 |
Đệm ngồi Ghế Đơn 1 chỗ ,
Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
2,497,366
|
6 |
Đệm tựa Ghế Đơn 1 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
1,506,749
|
7 |
Bàn Trà ( Gỗ tự nhiên ) ,
Gỗ Sồi Mỹ ( Oak ) Sơn Inchem |
|
|
|
|
9,197,759
|
8 |
Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) ,
Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
865,150
|
Tổng cộng |
35,886,905 |
STT |
Hạng mục, Vật liệu |
Dài |
Rộng (Sâu) |
Cao (Dày) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Ghế Băng Gỗ 2 Chỗ ,
Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
7,323,866
|
2 |
Đệm ngồi Ghế Băng 2 chỗ ,
Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
2,479,399
|
3 |
Đệm tựa Ghế Băng 2 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
1,506,749
|
4 |
Ghế Đơn Gỗ 1 Chỗ ,
Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
4,005,706
|
5 |
Đệm ngồi Ghế Đơn 1 chỗ ,
Bông ép, Mút, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
2,497,366
|
6 |
Đệm tựa Ghế Đơn 1 chỗ ,
Mút cứng, Mút mềm, Nỉ ( Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ ) |
|
|
|
|
1,506,749
|
7 |
Bàn Trà ( Gỗ tự nhiên ) ,
Gỗ Tần Bì ( Ash ) Sơn O Seven |
|
|
|
|
5,365,359
|
8 |
Kính Cường Lực ( Xiết cạnh ) ,
Hải Long ( Tân Long ) |
|
|
|
|
865,150
|
Tổng cộng |
25,550,344 |