STT | Hạng mục, Vật liệu | Dài | Rộng (Sâu) | Cao (Dày) | Số lượng | Thành tiền |
1 | Tủ bếp dưới ( Acrylic ) , Cánh, Hồi lộ MDF phủ Acrylic ( Giá có thể thay đổi theo loại Acrylic ), Thùng CDF trắng An Cường |
|
|
|
|
22,458,214 |
2 | Đá mặt bếp , Đá kim sa Ấn Độ |
|
|
|
|
12,653,333 |
3 | Tủ bếp trên ( Acrylic ) , Cánh MDF phủ Acrylic. Thùng, Hậu MFC. Gỗ chống ẩm An Cường |
|
|
|
|
12,051,351 |
4 | Kính Ốp Bếp , Kính cường lực màu ( Hải Long ) |
|
|
|
|
4,539,600 |
5 | Tủ bếp ( Khoang tủ lạnh, lò vi sóng...) gỗ MFC , Cánh, Thùng, Hậu gỗ MFC. Gỗ chống ẩm An Cường (Mặt cánh Acrylic) |
|
|
|
|
4,754,750 |
6 | Tủ trang trí ( Acrylic ) , Cánh MDF phủ Acrylic. Thùng, Hậu MFC. Gỗ chống ẩm An Cường |
|
|
|
|
4,583,982 |
Tổng cộng | 61,041,230 | |||||
Ghi chú:*** Báo giá theo yêu cầu của anh TUẤN - Hoàng Mai- Hình ảnh do anh Tuấn cung cấp - Xuân Khánh báo giá thi công - Báo giá chưa bao gồm phụ kiện hãng và VAT |